Covid-19 nước ta

Tỉnh, Thành phố |
Số ca nhiễm |
Đang điều trị |
Khỏi |
Tử vong |
Đà Nẵng |
315 |
271 |
27 |
17 |
Hà Nội |
150 |
29 |
121 |
0 |
Quảng Nam |
89 |
79 |
7 |
3 |
Hồ Chí Minh |
72 |
10 |
62 |
0 |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
37 |
13 |
24 |
0 |
Thái Bình |
31 |
1 |
30 |
0 |
Bạc Liêu |
25 |
1 |
24 |
0 |
Ninh Bình |
23 |
2 |
21 |
0 |
Vĩnh Phúc |
19 |
0 |
19 |
0 |
Thanh Hóa |
18 |
2 |
16 |
0 |
Khánh Hòa |
11 |
10 |
1 |
0 |
Quảng Ninh |
11 |
0 |
11 |
0 |
Bắc Giang |
10 |
6 |
4 |
0 |
Bình Thuận |
9 |
0 |
9 |
0 |
Hải Dương |
8 |
3 |
5 |
0 |
Quảng Trị |
7 |
6 |
0 |
1 |
Nam Định |
7 |
4 |
3 |
0 |
Quảng Ngãi |
7 |
5 |
2 |
0 |
Đồng Tháp |
6 |
0 |
6 |
0 |
Hoà Bình |
6 |
2 |
4 |
0 |
Hưng Yên |
5 |
0 |
5 |
0 |
Hà Nam |
5 |
1 |
4 |
0 |
Lạng Sơn |
4 |
4 |
0 |
0 |
Hà Tĩnh |
4 |
0 |
4 |
0 |
Trà Vinh |
4 |
2 |
2 |
0 |
Tây Ninh |
4 |
0 |
4 |
0 |
Hải Phòng |
3 |
3 |
0 |
0 |
Đắk Lắk |
3 |
3 |
0 |
0 |
Đồng Nai |
3 |
2 |
1 |
0 |
Cần Thơ |
2 |
0 |
2 |
0 |
Ninh Thuận |
2 |
0 |
2 |
0 |
Thừa Thiên Huế |
2 |
0 |
2 |
0 |
Lào Cai |
2 |
0 |
2 |
0 |
Thái Nguyên |
1 |
0 |
1 |
0 |
Cà Mau |
1 |
0 |
1 |
0 |
Hà Giang |
1 |
0 |
1 |
0 |
Bến Tre |
1 |
0 |
1 |
0 |
Lai Châu |
1 |
0 |
1 |
0 |
Bắc Ninh |
1 |
0 |
1 |
0 |
Kiên Giang |
1 |
1 |
0 |
0 |
Bệnh nhân |
Tuổi |
Giới tính |
Địa điểm |
Tình trạng |
Quốc tịch |
BN911 |
79 |
Nam |
Quảng Nam |
Đang điều trị |
Việt Nam |
BN910 |
6 |
Nam |
Quảng Nam |
Đang điều trị |
Việt Nam |
BN909 |
38 |
Nữ |
Quảng Nam |
Đang điều trị |
Việt Nam |
BN908 |
59 |
Nữ |
Hải Dương |
Đang điều trị |
Việt Nam |
BN907 |
17 |
Nam |
Hải Dương |
Đang điều trị |
Việt Nam |